Trang chủRPTECH • NSE
add
Rashi Peripherals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
298,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
294,55 ₹ - 301,25 ₹
Phạm vi một năm
245,15 ₹ - 474,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,54 T INR
Số lượng trung bình
78,12 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,73 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 897,05 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 512,82 Tr | 28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 29,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,24 Tr | 27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,54 Tr | -84,86% |
Tổng tài sản | 42,64 T | 11,65% |
Tổng nợ | 25,20 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,82 Tr | 28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.326