Trang chủRPTECH • NSE
add
Rashi Peripherals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,00 ₹ - 291,15 ₹
Phạm vi một năm
245,15 ₹ - 474,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,44 T INR
Số lượng trung bình
142,64 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,26 T | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 78,27% |
Thu nhập ròng | 318,38 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 17,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,75 Tr | -67,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,47 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,38 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.326