Trang chủRPT-C • NYSE
add
Rithm Ppty Tr Prf Shs Ser C
Giá đóng cửa hôm trước
24,99 $
Mức chênh lệch một ngày
25,01 $ - 25,24 $
Phạm vi một năm
24,22 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,85 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -885,00 N | 98,24% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -89,15% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 95,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 383,50 | 160,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 112,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,44 Tr | -2,61% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -17,37% |
Tổng nợ | 732,41 Tr | -25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 95,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 80,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | -117,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,84 Tr | 236,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,19 Tr | -29,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web