Trang chủRPRX • NASDAQ
add
Royalty Pharma plc
36,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,14
36,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:25:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,70 $
Mức chênh lệch một ngày
36,08 $ - 36,82 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 T USD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,66 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 557,80 Tr | 910,37% |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -72,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 18,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,11 Tr | -64,22% |
Tổng tài sản | 18,32 T | 3,77% |
Tổng nợ | 8,82 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,98 Tr | -44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,98 Tr | 65,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,81 Tr | -143,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,81 Tr | -149,46% |
Dòng tiền tự do | 82,26 Tr | 115,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
99