Trang chủRPRX • NASDAQ
add
Royalty Pharma plc
33,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,75 $
Mức chênh lệch một ngày
33,61 $ - 33,97 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 34,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 T USD
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,25 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 161,20 Tr | 177,21% |
Thu nhập ròng | 238,35 Tr | 4.888,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,94 | 4.892,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 8,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 26,13% |
Tổng tài sản | 17,61 T | 9,16% |
Tổng nợ | 7,82 T | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,35 Tr | 4.888,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 596,08 Tr | -10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,92 Tr | 681,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -941,30 Tr | -344,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,69 Tr | -56,64% |
Dòng tiền tự do | 297,71 Tr | 396,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
99