Trang chủRPRX • NASDAQ
add
Royalty Pharma plc
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 $
Mức chênh lệch một ngày
27,47 $ - 29,89 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 31,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T USD
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,69 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 57,22 Tr | -46,89% |
Thu nhập ròng | 543,99 Tr | 654,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,33 | 616,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 31,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,55 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 13,79% |
Tổng nợ | 7,78 T | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,99 Tr | 654,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,61 Tr | 22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -164,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,50 Tr | 76,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -814,59 Tr | 34,13% |
Dòng tiền tự do | -895,93 Tr | -105,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89