Trang chủRPMG3 • BVMF
add
Refinaria de Petroleos d Mng S em Rcp Jd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,89 R$ - 2,89 R$
Phạm vi một năm
2,40 R$ - 3,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
194,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 77,03% |
Chi phí hoạt động | 146,43 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | -514,37 Tr | -161,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,38 | -47,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,89 Tr | -73,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,24 Tr | 1.178,04% |
Tổng tài sản | 10,29 T | 39,70% |
Tổng nợ | 17,72 T | 34,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,37 Tr | -161,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,01 Tr | -21,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,72 Tr | 39,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -41,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 124,16% |
Dòng tiền tự do | 351,54 Tr | 161,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web