Trang chủRPMG3 • BVMF
add
Refinaria de Petroleos d Mng S em Rcp Jd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,88 R$ - 2,90 R$
Phạm vi một năm
2,05 R$ - 3,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
194,95 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 46,84% |
Chi phí hoạt động | 143,33 Tr | 44,46% |
Thu nhập ròng | -408,82 Tr | -276,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,30 | -156,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -448,13 Tr | -228,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,93 Tr | 439.170,00% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 32,57% |
Tổng nợ | 16,00 T | 28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,82 Tr | -276,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | -89,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,93 Tr | -208,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 6,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,16 Tr | -1.229.225,00% |
Dòng tiền tự do | 241,85 Tr | 105,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web