Trang chủRPL • ASX
add
Regal Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 4,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
982,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,36 Tr | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | 34,29% |
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | -47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | -42,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,64 Tr | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,04 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | 999,80 Tr | 35,96% |
Tổng nợ | 140,37 Tr | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | -47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,92 Tr | 166,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | -91,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,17 Tr | 40,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 Tr | -91,06% |
Dòng tiền tự do | 22,46 Tr | -19,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
180