Trang chủRPID • NASDAQ
add
Rapid Micro Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,74 Tr USD
Số lượng trung bình
89,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 12,42 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,29 | 14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 6,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,44 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,98 Tr | -54,39% |
Tổng tài sản | 75,59 Tr | -35,44% |
Tổng nợ | 21,04 Tr | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,34 Tr | -62,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 N | -2.880,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,00 N | -104,45% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | 8,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163