Trang chủRPID • NASDAQ
add
Rapid Micro Biosystems Inc
2,28 $
Sau giờ giao dịch:(3,27%)+0,075
2,35 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:34:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,93 Tr USD
Số lượng trung bình
252,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,62 | 33,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,46 Tr | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,22 Tr | -44,76% |
Tổng tài sản | 98,17 Tr | -31,57% |
Tổng nợ | 22,82 Tr | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,91 Tr | -4,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -1.112,42% |
Dòng tiền tự do | -6,54 Tr | -12,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163