Trang chủRPGL • NASDAQ
add
Republic Power Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,29 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 5,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,48 Tr USD
Số lượng trung bình
165,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,49 N | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 662,86 N | 35,86% |
Thu nhập ròng | -583,82 N | -58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -237,82 | -105,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,01 N | -95,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | — |
Tổng nợ | 4,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,82 N | -58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,20 N | -0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,85 N | 17,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 N | 672,23% |
Dòng tiền tự do | -354,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8