Trang chủRPD • NASDAQ
add
Rapid7 Inc
14,25 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)+0,30
14,55 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:11:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,20 $ - 15,71 $
Phạm vi một năm
14,20 $ - 44,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
922,63 Tr USD
Số lượng trung bình
825,71 N
Tỷ số P/E
49,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,19 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 147,46 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,74 Tr | 15,61% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 8,00% |
Tổng nợ | 1,56 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,54 Tr | 44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,32 Tr | -698,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,12 Tr | -4.607,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,38 Tr | -197,93% |
Dòng tiền tự do | 42,94 Tr | 49,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.413