Trang chủRPAY • NASDAQ
add
Repay Holdings Corp
4,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,23 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,63 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 58,34 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -102,25 Tr | -2.411,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,21 | -2.390,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 Tr | 12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,62 Tr | 10,55% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -7,12% |
Tổng nợ | 773,97 Tr | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,25 Tr | -2.411,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,06 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,81 Tr | -27.718,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,00 N | -101,10% |
Dòng tiền tự do | 20,30 Tr | 5,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
465