Trang chủRPAC • TLV
add
Rapac Communication & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.506,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.506,00 ILA - 5.594,00 ILA
Phạm vi một năm
2.450,00 ILA - 5.644,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
857,68 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,22 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -2.619,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | -2.383,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,86 Tr | 32,03% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 49,94% |
Tổng nợ | 856,76 Tr | 126,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -2.619,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,45 Tr | 232,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,57 Tr | -7.095,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,99 Tr | 156,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,86 Tr | 118,69% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 96,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
598