Trang chủROYE • OTCMKTS
add
Royal Energy Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,44 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 47,93 Tr | -25,06% |
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -114,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,77 | -112,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,37 Tr | -50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | -61,36% |
Tổng tài sản | 255,96 Tr | -14,95% |
Tổng nợ | 133,98 Tr | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -114,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,18 Tr | 25,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 Tr | 57,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,96 Tr | -193,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,44 Tr | -171,26% |
Dòng tiền tự do | 12,05 Tr | 270,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
702