Trang chủROX • CVE
add
Canstar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,71 N | -8,69% |
Thu nhập ròng | -359,30 N | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,95 N | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,78 N | -78,38% |
Tổng tài sản | 430,51 N | -49,94% |
Tổng nợ | 487,59 N | 184,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -726,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,30 N | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,77 N | 24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,06 N | 129,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,41 N | -76,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,00 | -100,34% |
Dòng tiền tự do | 46,58 N | 121,96% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web