Trang chủROX • CVE
add
Canstar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 698,69 N | 279,67% |
Thu nhập ròng | -613,82 N | -200,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,94 N | -280,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,29 N | -15,39% |
Tổng tài sản | 580,66 N | -1,48% |
Tổng nợ | 831,80 N | 607,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -251,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -345,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.960,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,82 N | -200,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,69 N | -67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,78 N | -166,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 705,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,53 N | 224,57% |
Dòng tiền tự do | -404,50 N | -191,97% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web