Trang chủROVR • CVE
add
Rover Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,45 N | -37,49% |
Thu nhập ròng | -174,27 N | 46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,00 | 99,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,66 N | -90,47% |
Tổng tài sản | 5,24 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 709,26 N | 137,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,27 N | 46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,79 N | 17,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,12 N | -678,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,49 N | -10,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,58 N | -90,39% |
Dòng tiền tự do | -198,73 N | -2.635,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web