Trang chủROVMD • OTCMKTS
add
Rover Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,19 N | -87,67% |
Thu nhập ròng | -50,96 N | 93,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,16 N | 87,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 N | -96,93% |
Tổng tài sản | 5,16 Tr | 1,04% |
Tổng nợ | 671,34 N | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,96 N | 93,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,47 N | 65,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,28 N | 48,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,25 N | 135,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,49 N | 85,21% |
Dòng tiền tự do | -63,11 N | -115,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web