Trang chủROSSELLIND • NSE
add
Rossell India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,10 ₹ - 64,81 ₹
Phạm vi một năm
53,30 ₹ - 179,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T INR
Số lượng trung bình
33,55 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,80 Tr | -41,84% |
Chi phí hoạt động | 465,50 Tr | -16,44% |
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 229,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | 467,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,65 Tr | 42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,23 Tr | 47,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 229,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.319