Trang chủROOT • NASDAQ
add
Root Inc
128,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)-2,54
125,58 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:06:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
127,21 $
Mức chênh lệch một ngày
124,45 $ - 134,53 $
Phạm vi một năm
34,04 $ - 181,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
779,85 N
Tỷ số P/E
74,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,70 Tr | 67,71% |
Chi phí hoạt động | 99,90 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 187,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 151,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 192,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,48 Tr | 504,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,10 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 10,98% |
Tổng nợ | 1,18 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 187,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,20 Tr | 50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,30 Tr | -8.160,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,40 Tr | -3.162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,50 Tr | -273,96% |
Dòng tiền tự do | 34,35 Tr | 2.152,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021