Trang chủROOT • NASDAQ
add
Root Inc
151,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,046%)+0,070
151,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:30:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
139,17 $
Mức chênh lệch một ngày
140,66 $ - 153,65 $
Phạm vi một năm
34,04 $ - 181,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
458,31 N
Tỷ số P/E
49,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,40 Tr | 37,07% |
Chi phí hoạt động | 120,10 Tr | 44,70% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 382,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 306,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 360,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,70 Tr | 209,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,30 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 10,70% |
Tổng nợ | 1,24 T | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 382,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,80 Tr | 84,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 73,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | 126,70% |
Dòng tiền tự do | 12,20 Tr | 127,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021