Trang chủROOT • NASDAQ
add
Root Inc
88,82 $
Sau giờ giao dịch:(8,24%)-7,32
81,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:16:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,18 $
Mức chênh lệch một ngày
82,10 $ - 90,20 $
Phạm vi một năm
68,48 $ - 181,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
473,71 N
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,90 Tr | 32,40% |
Chi phí hoạt động | 122,20 Tr | 28,50% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 367,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 302,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 347,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | 280,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,90 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 6,14% |
Tổng nợ | 1,23 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 367,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 Tr | -16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 82,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | -16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 19,85% |
Dòng tiền tự do | 21,81 Tr | 197,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021