Trang chủRONY • IDX
add
PT Aracord Nusantara Group Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 Rp - 4.070,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 5.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 NT IDR
Số lượng trung bình
51,50 N
Tỷ số P/E
32.997,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 430,00 Tr | -28,30% |
Chi phí hoạt động | 313,23 Tr | -9,64% |
Thu nhập ròng | -476,77 Tr | -754,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,88 | -1.012,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,46 Tr | -148,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 3.452,36% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -22,19% |
Tổng nợ | 1,77 T | -53,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,77 Tr | -754,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 T | -4.440,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,70 Tr | 876,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10