Trang chủRONY • IDX
add
Aesler Grup Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 Rp
Phạm vi một năm
125,00 Rp - 3.360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 NT IDR
Tỷ số P/E
5.333,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 353,05% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -4.261,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | -800,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 6.709,66% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -33,21% |
Tổng nợ | 113,25 Tr | -96,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 688,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -4.261,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 T | 7.484,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 T | 7.484,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10