Trang chủRON • ASX
add
Ronin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,67 N | -78,18% |
Thu nhập ròng | -95,30 N | 81,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 3,16% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | 3,10% |
Tổng nợ | 62,78 N | 54,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,30 N | 81,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,25 N | 74,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,90 N | 2.510,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,19 N | 148,64% |
Dòng tiền tự do | -73,54 N | 78,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web