Trang chủROMJF • OTCMKTS
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | 39,21% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | -322,06 N | 82,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | 87,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,56 N | 166,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 Tr | 0,58% |
Tổng tài sản | 55,42 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 17,83 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,06 N | 82,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -962,22 N | -12,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,08 N | -90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,67 N | 5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 Tr | -24,85% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | -40,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209