Trang chủROMJF • OTCMKTS
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 Tr | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 773,24 N | 270,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 237,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 88,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | -19,72% |
Tổng tài sản | 62,03 Tr | 11,00% |
Tổng nợ | 19,19 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 773,24 N | 270,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 776,03 N | -26,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -1.518,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 503,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,22 N | -136,44% |
Dòng tiền tự do | -4,59 Tr | -318,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209