Trang chủROMI3 • BVMF
add
Romi SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,06 R$ - 8,23 R$
Phạm vi một năm
7,30 R$ - 9,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
760,24 Tr BRL
Số lượng trung bình
131,30 N
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
6,97%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 349,28 Tr | 31,90% |
Chi phí hoạt động | 72,36 Tr | 21,16% |
Thu nhập ròng | 27,31 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | -9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,58 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,21 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 7,13% |
Tổng nợ | 1,35 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,31 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,54 Tr | 640,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,98 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,14 Tr | 172,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,18 Tr | 108,82% |
Dòng tiền tự do | -21,04 Tr | 46,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.806