Trang chủROMA • NASDAQ
add
Roma Green Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,16 Tr USD
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | 87,16% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 176,07% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -155,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,35 | -36,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -159,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,89 Tr | -51,54% |
Tổng tài sản | 50,76 Tr | -20,13% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -62,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -155,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | 77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,78 N | -25.194,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,86 N | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -117,51% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
19