Trang chủROLR • NYSEAMERICAN
add
High Roller Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 8,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,47 Tr USD
Số lượng trung bình
20,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 Tr | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 8,35% |
Thu nhập ròng | -592,00 N | 60,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,54 | 67,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,00 N | 66,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 97,00% |
Tổng tài sản | 12,31 Tr | 2,24% |
Tổng nợ | 9,68 Tr | -22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,00 N | 60,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -840,00 N | 3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,00 N | -214,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,00 N | -390,37% |
Dòng tiền tự do | -296,88 N | -61,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59