Trang chủROLEXRINGS • NSE
add
Rolex Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.386,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.382,40 ₹ - 1.404,90 ₹
Phạm vi một năm
1.210,40 ₹ - 2.794,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,01 T INR
Số lượng trung bình
28,21 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 952,79 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 491,56 Tr | -1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,05 | -1,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,76 Tr | -10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 141,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,56 Tr | -1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.946