Trang chủROLEXRINGS • NSE
add
Rolex Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.568,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.551,20 ₹ - 1.593,10 ₹
Phạm vi một năm
1.210,40 ₹ - 2.794,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,24 T INR
Số lượng trung bình
26,29 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 922,24 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 546,39 Tr | 131,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,25 | 157,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,06 | 14,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,81 Tr | -26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 141,43% |
Tổng tài sản | 12,82 T | 14,39% |
Tổng nợ | 2,10 T | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,39 Tr | 131,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.902