Trang chủROKRF • OTCMKTS
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,14 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | -43,15% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,52 | 72,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 109,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | 1.569,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 148,24 Tr | -4,81% |
Tổng nợ | 48,34 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | -27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | 69,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -28,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | -35,08% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19