Trang chủROK • CVE
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
239,57 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 Tr | -5,06% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -54,57% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | 71,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 109,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | 1.481,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 148,24 Tr | -4,81% |
Tổng nợ | 48,34 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | 69,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -28,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -48,14% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19