Trang chủROK • CVE
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,75 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,64 Tr | -21,34% |
Chi phí hoạt động | -1,67 Tr | -125,90% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 3.897,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 4.990,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 142,43 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 39,21 Tr | -34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 3.897,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | 46,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 72,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | -84,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | 44,07% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19