Trang chủROIUF • OTCMKTS
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | -301,64 N | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,67 | -15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,44 N | 590,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,61 N | 125,84% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -383,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,64 N | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,46 N | -123,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,28 N | 49,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,67 N | 928,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,16 N | 774,70% |
Dòng tiền tự do | 125,56 N | -21,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47