Trang chủROII • OTCMKTS
add
Riskon International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,33 N USD
Số lượng trung bình
25,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,72 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 68,02% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 80,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -65,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | -22,01% |
Tổng tài sản | 10,67 Tr | -55,13% |
Tổng nợ | 36,01 Tr | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 93,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 80,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | -329,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,35 N | 90,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,85 Tr | 247,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,08 N | -329,49% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | -82,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36