Trang chủROI • CVE
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -12,86% |
Thu nhập ròng | -61,49 N | 81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 82,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,22 N | 7.910,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,15 N | -52,80% |
Tổng tài sản | 8,50 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 9,11 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -609,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,49 N | 81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,61 N | -128,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,20 N | -525,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,44 N | -41,73% |
Dòng tiền tự do | -152,83 N | -165,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47