Trang chủROHAS • KLSE
add
Rohas Tecnic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
121,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,26 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 16,22 Tr | -40,11% |
Thu nhập ròng | -771,00 N | -852,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -1.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 163,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 204,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,16 Tr | -11,89% |
Tổng tài sản | 631,08 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 283,61 Tr | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,00 N | -852,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,96 Tr | 23,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,52 Tr | 678,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,19 Tr | -34,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | 3,41% |
Dòng tiền tự do | 91,82 Tr | 679,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
846