Trang chủROG • NYSE
add
Rogers Corp
55,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,70 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,24 $
Mức chênh lệch một ngày
54,60 $ - 57,93 $
Phạm vi một năm
53,05 $ - 134,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
297,83 N
Tỷ số P/E
39,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,20 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 58,20 Tr | -6,58% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | -102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -102,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,60 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,80 Tr | 21,34% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -2,38% |
Tổng nợ | 229,50 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | -102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,70 Tr | -53,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | 72,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,50 Tr | 77,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,40 Tr | 157,69% |
Dòng tiền tự do | 44,42 Tr | 63,13% |
Giới thiệu
Rogers Corporation is a specialty engineered materials company headquartered in Chandler, Arizona. Wikipedia
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200