Trang chủRODA • IDX
add
Pikko Land Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
584,46 T IDR
Số lượng trung bình
683,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 T | -50,05% |
Chi phí hoạt động | 13,90 T | 11,06% |
Thu nhập ròng | -8,61 T | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,83 | -63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,77 T | -28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,37 T | -8,25% |
Tổng tài sản | 3,37 NT | -0,04% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 T | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,32 T | -611,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 T | 30,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,04 T | 3.236,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -290,54% |
Dòng tiền tự do | -5,82 T | 34,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1984
Trang web
Nhân viên
138