Trang chủROCK • NASDAQ
add
Gibraltar Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,85 $
Mức chênh lệch một ngày
59,92 $ - 62,78 $
Phạm vi một năm
48,96 $ - 75,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
352,48 N
Tỷ số P/E
836,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,94 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 41,11 Tr | 20,70% |
Thu nhập ròng | -89,06 Tr | -361,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,64 | -333,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -10,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,04 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,40 Tr | -60,94% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 0,93% |
Tổng nợ | 486,02 Tr | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,06 Tr | -361,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,99 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,77 Tr | -358,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 89,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,11 Tr | -7,36% |
Dòng tiền tự do | 220,72 Tr | 335,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.102