Trang chủROCK • NASDAQ
add
Gibraltar Industries Inc
59,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
59,92 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,18 $
Mức chênh lệch một ngày
59,47 $ - 60,50 $
Phạm vi một năm
48,96 $ - 81,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
291,10 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,02 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 48,10 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,04 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 Tr | -82,88% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 9,06% |
Tổng nợ | 430,08 Tr | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 Tr | -74,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,66 Tr | -4.381,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,39 Tr | -4.251,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,37 Tr | -617,30% |
Dòng tiền tự do | -11,33 Tr | -121,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.102