Trang chủROCK • NASDAQ
add
Gibraltar Industries Inc
60,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,44 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 $
Mức chênh lệch một ngày
60,37 $ - 62,36 $
Phạm vi một năm
48,96 $ - 74,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
231,01 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,52 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 46,59 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -19,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | -28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | -4,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,60 Tr | 11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,29 Tr | -75,83% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 7,68% |
Tổng nợ | 441,57 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -19,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.102