Trang chủROCK • LON
add
Rockfire Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,17 GBX - 0,19 GBX
Phạm vi một năm
0,075 GBX - 0,36 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
39,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,04 N | -39,60% |
Thu nhập ròng | -268,04 N | 39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,79 N | 39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,08 N | -72,79% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 183,20 N | 170,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,04 N | 39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,96 N | -188,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,11 N | 53,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,06 N | -1.118,72% |
Dòng tiền tự do | -213,73 N | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3