Trang chủROCK • LON
add
Rockfire Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,16 GBX - 0,18 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 0,39 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
147,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,79 N | 115,88% |
Thu nhập ròng | -443,79 N | -115,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,35 N | -117,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,72 N | 23,75% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | 19,93% |
Tổng nợ | 67,73 N | -42,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,79 N | -115,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,14 N | 229,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,06 N | -78,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,08 N | 1.910,70% |
Dòng tiền tự do | -540,69 N | -98,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2