Trang chủROCK • IDX
add
Rockfields Property Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 1.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
990,28 T IDR
Số lượng trung bình
20,12 N
Tỷ số P/E
251,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,09 T | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 10,98 T | 268,70% |
Thu nhập ròng | 6,66 T | -12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | -30,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 T | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,56 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 948,84 T | -2,00% |
Tổng nợ | 137,57 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 T | -12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | -56,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | 93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 T | -26,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | -143,80% |
Dòng tiền tự do | 7,94 T | -33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
45