Trang chủROCK • CVE
add
Trident Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,39 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 690,53% |
Thu nhập ròng | -146,63 N | -182,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -691,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 233,76% |
Tổng tài sản | 21,58 Tr | 77,67% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | -37,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,63 N | -182,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -669,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 2.540,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,13 N | -132,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 315,37% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -1.145,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web