Trang chủROC • ASX
add
RocketBoots Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
451,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 N | 104,76% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 292,89% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -83,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,78 N | -3.956,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -83,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | 343,69% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | 294,89% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -83,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -26,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,27 N | -337,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 133,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 965,82 N | 2.343,38% |
Dòng tiền tự do | -312,06 N | 42,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web