Trang chủROBIT • HEL
add
Robit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 €
Mức chênh lệch một ngày
1,43 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,25 € - 1,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,17 N
Tỷ số P/E
26,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | 653,00 N | 390,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 411,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -68,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 91,31 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 45,10 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,00 N | 390,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -121,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 N | -112,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 27,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -167,80% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -120,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
225