Trang chủROAR • CVE
add
Lion Rock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
183,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 311,20% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -330,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -719,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,08 N | -46,25% |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | 212,83% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -330,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -182,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,78 N | -85,04% |
Dòng tiền tự do | -495,98 N | -89,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web