Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
125,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
125,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
124,91 $
Mức chênh lệch một ngày
123,56 $ - 125,70 $
Phạm vi một năm
63,71 $ - 125,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T USD
Số lượng trung bình
581,38 N
Tỷ số P/E
91,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,28 Tr | 50,50% |
Chi phí hoạt động | 51,03 Tr | 34,32% |
Thu nhập ròng | 44,05 Tr | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 37,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,08 Tr | 74,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,34 Tr | 102,99% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 104,30% |
Tổng nợ | 2,07 T | 135,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,05 Tr | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,02 Tr | 139,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,90 Tr | -130,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,60 Tr | 104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 Tr | 58,87% |
Dòng tiền tự do | 16,78 Tr | 28,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.325