Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
110,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
110,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
108,17 $
Mức chênh lệch một ngày
107,97 $ - 110,91 $
Phạm vi một năm
51,63 $ - 110,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T USD
Số lượng trung bình
496,40 N
Tỷ số P/E
94,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,65 Tr | 53,91% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | 34,40% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 475,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 346,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 493,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,81 Tr | 125,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,86 Tr | 112,39% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 109,65% |
Tổng nợ | 1,95 T | 146,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 475,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,63 Tr | 206,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,20 Tr | -535,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,08 Tr | 3.542,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 Tr | -52,96% |
Dòng tiền tự do | 4,70 Tr | 135,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.325