Trang chủROAD • CNSX
add
Mineral Road Discovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,22 N | 25,71% |
Thu nhập ròng | 851,07 N | 440,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,96 N | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 98,77% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | 58,34% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 79,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,07 N | 440,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,92 N | 0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,40 N | 1.820,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,52 N | -126,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,06 N | 60,93% |
Dòng tiền tự do | -338,47 N | -55,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web