Trang chủRNXT • NASDAQ
add
RenovoRx Inc
1,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)+0,020
1,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:53:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,91 Tr USD
Số lượng trung bình
410,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -686,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 Tr | 4,87% |
Tổng tài sản | 13,64 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -0,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -130,84% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -10,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10