Trang chủRNXT • NASDAQ
add
RenovoRx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,40 Tr USD
Số lượng trung bình
80,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -73,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | 196,44% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | 185,05% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -73,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | 19,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 20,12% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 10,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10