Trang chủRNWEF • OTCMKTS
add
Rec Silicon ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 Tr | -49,05% |
Chi phí hoạt động | 23,80 Tr | -44,13% |
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | 38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,36 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | -53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | -83,38% |
Tổng tài sản | 169,20 Tr | -65,94% |
Tổng nợ | 572,20 Tr | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -403,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | 38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,70 Tr | 25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 80,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,80 Tr | 2.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 109,31% |
Dòng tiền tự do | 121,18 Tr | 368,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
466