Trang chủRNTX • NASDAQ
add
Rein Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,50 Tr USD
Số lượng trung bình
113,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | -23,98% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | 23,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -73,89% |
Tổng tài sản | 57,48 Tr | -47,46% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | 23,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 Tr | 23,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | -74,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -117,28% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 57,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11