Trang chủRNPOL • IST
add
Rainbow Polikarbonat Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,04 ₺ - 33,20 ₺
Phạm vi một năm
21,24 ₺ - 36,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
975,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
412,90 N
Tỷ số P/E
76,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,41 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | -13,47% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 372,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 360,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 Tr | 150,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,08 Tr | -30,40% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,57% |
Tổng nợ | 637,21 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 372,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,98 Tr | 16,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,20 Tr | 149,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,23 Tr | -0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,94 Tr | 336,36% |
Dòng tiền tự do | 84,52 Tr | 132,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97