Trang chủRNPOL • IST
add
Rainbow Polikarbonat Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,70 ₺ - 38,46 ₺
Phạm vi một năm
21,24 ₺ - 43,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T TRY
Số lượng trung bình
324,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,25 Tr | 33,44% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -94,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -95,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,59 Tr | 87,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,53 Tr | -56,42% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 47,82% |
Tổng nợ | 953,19 Tr | 66,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -94,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
96