Trang chủRNK • WSE
add
RANK PROGRESS SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,24 zł - 4,50 zł
Phạm vi một năm
3,92 zł - 8,06 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
157,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,63 Tr | 41,66% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | 260,64% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -178,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,27 | -155,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 182,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 Tr | 31,22% |
Tổng tài sản | 853,21 Tr | -4,23% |
Tổng nợ | 324,36 Tr | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -178,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | 188,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,58 Tr | 329,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 Tr | -31,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 198,62% |
Dòng tiền tự do | -4,96 Tr | -9.416,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
39