Trang chủRNGO11 • BVMF
add
FII Imobiliario Rio Negro
Giá đóng cửa hôm trước
44,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
43,80 R$ - 45,30 R$
Phạm vi một năm
38,85 R$ - 47,25 R$
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,70 Tr | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 49,54% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -80,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 222,42 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,92 Tr | -1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 N | -301,32% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | -8,11% |