Trang chủRNCH • CVE
add
Ranchero Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,93 N
Tỷ số P/E
1,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,45 N | 38,59% |
Thu nhập ròng | -114,56 N | -103,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,85 N | -73,08% |
Tổng tài sản | 432,18 N | -61,88% |
Tổng nợ | 334,09 N | -91,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,56 N | -103,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,19 N | -106,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,19 N | -115,46% |
Dòng tiền tự do | -84,35 N | 92,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web