Trang chủRNBDENIMS • NSE
add
R & B Denims Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,00 ₹ - 119,00 ₹
Phạm vi một năm
97,55 ₹ - 155,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T INR
Số lượng trung bình
133,32 N
Tỷ số P/E
40,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 20,66% |
Chi phí hoạt động | 253,61 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | 71,30 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,04 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,87 Tr | 320,38% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 11,07% |
Tổng nợ | 1,13 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,30 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
356