Trang chủRNAZ • NASDAQ
add
Transcode Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,46 $
Phạm vi một năm
6,15 $ - 1.293,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
261,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -263,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | 135,45% |
Tổng tài sản | 13,19 Tr | 80,98% |
Tổng nợ | 2,90 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -263,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 Tr | 45,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 168,31% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | 8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7