Trang chủRNAZ • NASDAQ
add
Transcode Therapeutics Inc
0,41 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,41 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 66,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr USD
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -59,22% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,28 | 99,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | 59,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -74,83% |
Tổng tài sản | 3,94 Tr | -61,52% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -60,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -322,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,87 N | -179,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 Tr | -66,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -138,11% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -66,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8