Trang chủRNAZ • NASDAQ
add
Transcode Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,67 $ - 11,29 $
Phạm vi một năm
6,15 $ - 739,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 Tr USD
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -17,46% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | 119,85% |
Tổng tài sản | 8,27 Tr | 71,34% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,68 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -79,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 Tr | -169,02% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -1.077,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7