Trang chủRNA • NASDAQ
add
Avidity Biosciences Inc
44,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,20
44,54 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,04 $
Mức chênh lệch một ngày
42,97 $ - 46,23 $
Phạm vi một năm
21,51 $ - 55,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T USD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 Tr | 88,12% |
Chi phí hoạt động | 36,86 Tr | 77,82% |
Thu nhập ròng | -157,32 Tr | -122,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 N | -18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,21 | -86,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,33 Tr | -107,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -8,92% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,60% |
Tổng nợ | 176,26 Tr | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,32 Tr | -122,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,67 Tr | -207,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,48 Tr | 167,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | -99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,29 Tr | -109,63% |
Dòng tiền tự do | -54,00 Tr | -32,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
391