Trang chủRNA • NASDAQ
add
Avidity Biosciences Inc
36,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:42:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,59 $
Mức chênh lệch một ngày
35,87 $ - 36,99 $
Phạm vi một năm
21,51 $ - 55,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -55,60% |
Chi phí hoạt động | 33,60 Tr | 141,76% |
Thu nhập ròng | -115,77 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,36 N | -278,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | -13,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,73 Tr | -70,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 50,66% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 53,35% |
Tổng nợ | 130,35 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,77 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,83 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,19 Tr | 580,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | -99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,34 Tr | -88,01% |
Dòng tiền tự do | -94,93 Tr | -103,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
391